Robot chịu lực tường mỏng mang KG160XPO

KG160XPO có thể xử lý các hàng trăm hướng tâm và hướng trục cao nhờ sơ đồ và vật liệu tuyệt vời của nó. Vòng bi này sử dụng tiếp xúc hướng tâm với một phần ổn định, cho phép phân bổ tải trọng cao hơn trên toàn bộ mương.

Trọng lượng nhẹ

Ma sát thấp

Độ chính xác cao

Độ chính xác làm việc cao




  Liên hệ ngay E-mail Điện thoại WhatsApp
Thông tin chi tiết sản phẩm

Vòng bi tiết diện mỏng KG160XPO là loại vòng bi chính xác được thiết kế để có diện tích mặt cắt ngang nhỏ so với đường kính lỗ khoan của nó. Thiết kế này cho phép vòng bi nhỏ gọn và nhẹ, lý tưởng cho các ứng dụng có hạn chế về không gian hoặc trọng lượng.

Vòng bi KG160XPO thường được làm từ vật liệu chất lượng cao như thép mạ crôm hoặc thép không gỉ và có thiết kế rãnh sâu với phần bổ sung bóng tối đa để có khả năng chịu tải tối ưu. Nó được chế tạo với một dải phân cách mỏng để mang lại sự ổn định và ngăn chặn sự tiếp xúc giữa bóng với bóng, giúp giảm ma sát và nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành.



Kích thước

d
406,4 mm
Đường kính lỗ khoan
D
457,2 mm
Đường kính ngoài
H
25,4 mm
Mặt cắt xuyên tâm
B
25,4 mm
Chiều rộng
d1
≈425,247 mm
Vòng trong đường kính vai
D1
≈438,353 mm
Vòng ngoài đường kính vai

12,7 mm
Đường kính bóng

2,032 mm
Bán kính tối đa của trục hoặc phi lê vỏ


Dữ liệu tính toán

Xếp hạng tải trọng động, Kaydon, hướng xuyên tâm CK
68,6 kN
Đánh giá tải trọng tĩnh cơ bản, hướng xuyên tâm C0
124 kN
Đánh giá tải trọng tĩnh cơ bản, hướng trục C0a
310 kN
Xếp hạng tải động cơ bản, thời điểm CM
11,115 kN·m
Đánh giá tải tĩnh cơ bản, thời điểm C0M
26,8 kN·m

Khối

Mang khối lượng
≈5,58 kg


Robot chịu lực tường mỏng mang KG160XPORobot chịu lực tường mỏng mang KG160XPO


Loại(CPO/XPO/ARO) NHẬN DẠNG OD ĐỘ DÀY
KG040 101,6 152,4 25,4
KG042 107,95 158,75 25,4
KG045 114,3 165,1 25,4
KG047 120,65 171,45 25,4
KG050 127 177,8 25,4
KG055 139,7 190,5 25,4
KG060 152,4 203,2 25,4
KG065 165,1 215,9 25,4
KG070 177,8 228,6 25,4
KG075 190,5 241,3 25,4
KG080 203,2 254 25,4
KG090 228,6 279,4 25,4
KG100 254 304,8 25,4
KG110 279,4 330,2 25,4
KG120 304,8 355,6 25,4
KG140 355,6 406.4 25,4
KG160 406.4 457,2 25,4
KG180 457,2 508 25,4
KG200 508 558,8 25,4
KG250 635 685,8 25,4
KG300 762 812.8 25,4
KG350 889 939,8 25,4
KG400 1016 1066,8 25,4


Để lại tin nhắn của bạn

Những sảm phẩm tương tự

sản phẩm phổ biến

x

gửi thành công

Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể

Đóng